Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
headquarters





headquarters
['hed'kwɔ:təz]
danh từ, viết tắt là HQ
(quân sự) địa điểm từ đó kiểm soát hoạt động của một tổ chức; sở chỉ huy; cơ quan đầu não


/'hed'kwɔ:təz/

danh từ số nhiều
(quân sự) sự chỉ huy, tổng hành dinh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "headquarters"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.