Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heartily




heartily
['hɑ:tili]
phó từ
vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt
to welcome heartily
tiếp đón nồng nhiệt
thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng
khoẻ; ngon lành (ăn uống)
rất, hoàn toàn, hết sức; thật sự
I am heartily sick of it
tôi thật sự chán ngấy cái đó rồi


/'hɑ:tili/

phó từ
vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt
to welcome heartily tiếp đón nồng nhiệt
thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng
khoẻ; ngon lành (ăn uống)
rất, hoàn toàn, hết sức; thật sự
I am heartily sick of it tôi thật sự chán ngấy cái đó rồi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "heartily"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.