Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heckler




heckler
['heklə]
danh từ
người truy, người chất vấn, người hỏi vặn


/'heklə/

danh từ
người truy, người chất vấn, người hỏi vặn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.