Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hellkite




hellkite
['helkait]
danh từ
người độc ác, người tàn bạo (như) quỷ dữ


/'helkait/

danh từ
người độc ác, người tàn bạo (như quỷ dữ)

Related search result for "hellkite"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.