Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
helmet





helmet


helmet

A helmet protects your head.

['helmit]
danh từ
mũ sắt (bộ đội, lính cứu hoả...)
mũ cát
(kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp


/'helmit/

danh từ
mũ sắt (bộ đội, lính cứu hoả...)
mũ cát
(kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp

Related search result for "helmet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.