Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hetaerism




hetaerism
[hi'tiərizm]
Cách viết khác:
hetairism
[hi'taiərizm]
danh từ
chế độ nàng hầu vợ lẽ
(sử học) chế độ loạn hôn


/hi'tiərizm/ (hetairism) /hi'taiərizm/

danh từ
chế độ nàng hầu vợ lẽ
(sử học) chế độ loạn hôn

Related search result for "hetaerism"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.