Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hexatomic




hexatomic
[,heksə'tɔmik]
tính từ
(hoá học) có sáu nguyên tử


/,heksə'tɔmik/

tính từ
(hoá học) có sáu nguyên tử

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.