Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hey




hey
[hei]
thán từ
ô!, ơ! (ngạc nhiên)
này! (vui vẻ, hỏi...)
hey for...!
lên đường đi (đâu...) nào!
hey presto, pass
(xem) presto

[hey]
saying && slang
listen, I am calling you
Hey, Ron. Where are you going?


/hei/

thán từ
ô!, ơ! (ngạc nhiên)
này! (vui vẻ, hỏi...) !hey for...!
lên đường đi (đâu...) nào! !hey presto, pass
(xem) presto

Related search result for "hey"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.