Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hiatuses




hiatuses
Xem hiatus


/hai'eitəs/

danh từ, số nhiều hiatuses /hai'eitəsiz/
chỗ gián đoạn, chỗ đứt quãng, chỗ thiếu sót (trong một loạt sự vật, một bài tường thuật, một loạt chứng cớ...)
(ngôn ngữ học) chỗ vấp hai nguyên âm

Related search result for "hiatuses"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.