Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hie




hie
[hai]
nội động từ
(thơ ca) vội vã; đi vội


/hai/

nội động từ
(thơ ca) vội vã; đi vội

Related search result for "hie"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.