Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high-day




high-day
['haidei]
danh từ
ngày lễ, ngày hội, ngày vui


/'haidei/

danh từ
ngày lễ, ngày hội, ngày vui

Related search result for "high-day"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.