Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hobby





hobby
['hɔbi]
danh từ
thú riêng, sở thích riêng
(từ cổ,nghĩa cổ) con ngựa nhỏ
(sử học) xe đạp cổ xưa
(động vật học) chim cắt


/'hɔbi/

danh từ
thú riêng, sở thích riêng
(từ cổ,nghĩa cổ) con ngựa nhỏ
(sử học) xe đạp cổ xưa
(động vật học) chim cắt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hobby"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.