Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hoggish




hoggish
['hɔgi∫]
tính từ
như lợn
(nghĩa bóng) tham ăn; thô tục; bẩn thỉu (như) lợn


/'hɔgiʃ/

tính từ
như lợn
(nghĩa bóng) tham ăn; thô tục; bẩn thỉu (như lợn)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hoggish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.