Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
holmme




holmme
[houm]
danh từ ((cũng) holm)
cồn đất nổi ở sông
dải đất bồi ven sông


/houm/

danh từ ((cũng) holm)
cồn đất nổi (ở sông)
dải đất bồi ven sông

Related search result for "holmme"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.