Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
holocaust




holocaust
['hɔləkɔ:st]
danh từ
sự thiêu hàng loạt các vật tế thần
(nghĩa bóng) sự huỷ diệt hàng loạt; sự tàn sát khủng khiếp
The Holocaust
nạn tàn sát người Do Thái vào thời Hitler


/'hɔləkɔ:st/

danh từ
sự thiếu hàng loạt các vật tế thần
(nghĩa bóng) sự huỷ diệt hàng loạt; sự tàn sát khủng khiếp

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.