Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
homebound




tính từ
về nhà
homebound travellers những người khách du lịch trở về nhà
chỉ ở trong nhà
homebound invalids những người tàn tật phải ở trong nhà



homebound
['houm,baund]
tính từ
về nhà
homebound travellers
những người khách du lịch trở về nhà
chỉ ở trong nhà
homebound invalids
những người tàn tật phải ở trong nhà


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.