Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
homologize




homologize
[hɔ'mɔlədʒaiz]
Cách viết khác:
homologise
[hɔ'mɔlədʒaiz]
như homologise


/hɔ'mɔlədʤaiz/ (homologize) /hɔ'mɔlədʤaiz/

ngoại động từ
làm cho tương đồng, làm cho tương ứng
(hoá học) làm cho đồng đãng

nội động từ
tương đồng với, tương ứng với
(hoá học) đồng đãng với

Related search result for "homologize"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.