Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
homologue




homologue
['hɔməlɔg]
danh từ
vật tương đồng, vật tương ứng
(hoá học) chất đồng đẳng


/'hɔməlɔg/

danh từ
vật tương đồng, vật tương ứng
(hoá học) chất đồng đãng

Related search result for "homologue"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.