Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
homophonic




homophonic
[,hɔmə'fɔnik]
tính từ
(âm nhạc) cùng một chủ điệu


/'hɔmə'fɔnik/

tính từ
(âm nhạc) cùng một chủ điệu
phát âm giống nhau (từ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.