Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
honey bear




honey+bear
['hʌni'beə]
danh từ
gấu đen châu á
gấu trúc Mỹ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.