Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hooey




hooey
['hu:i]
thán từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tầm bậy!
danh từ
lời nói nhảm, lời nói tầm bậy
điều phi lý


/'hu:i/

thán từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tầm bậy!

danh từ
lời nói nhảm, lời nói tầm bậy
điều phi lý

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hooey"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.