Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horniness




horniness
['hɔ:ninis]
danh từ
tính chất sừng, tính chất như sừng
sự có sừng
sự cứng như sừng, sự thành chai


/'hɔ:ninis/

danh từ
tính chất sừng, tính chất như sừng
sự có sừng
sự cứng như sừng, sự thành chai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "horniness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.