Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horrifying




tính từ
gây kinh hãi, kinh hoàng



horrifying
['hɔrifaiiη]
tính từ
gây kinh hãi, kinh hoàng
a horrifying spectacle on the hillside
một cảnh tượng kinh hoàng trên sườn đồi


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.