Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horse-marines




horse-marines
['hɔ:smə,ri:nz]
danh từ số nhiều
(đùa cợt) đạo quân tưởng tượng
tell it to the horse-marines
đem mà nói cái đó cho ma nó nghe


/'hɔ:smə,ri:nz/

danh từ số nhiều
(đùa cợt) đạo quân tưởng tượng !tell it to the horse-marine
đem mà nói cái đó cho ma nó nghe

Related search result for "horse-marines"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.