Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hot air




hot+air
['hɔt'eə]
danh từ
khí nóng
(nghĩa bóng) lời nói sôi nổi nhưng rỗng tuếch, lời nói khoác lác

[hot air]
saying && slang
false talk, bragging, bull, hogwash
Steve brags about winning the marathon, but he's full of hot air.


/'hɔt'eə/

danh từ
khí nóng
(nghĩa bóng) lời nói sôi nổi nhưng rỗng tuếch, lời nói khoác lác

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hot air"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.