Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
huckle-bone




huckle-bone
['hʌklboun]
danh từ
(giải phẫu) xương chậu
xương mắt cá (chân cừu...)


/'hʌklboun/

danh từ
(giải phẫu) xương chậu
xương mắt cá (chân cừu...)

Related search result for "huckle-bone"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.