Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hulking




hulking
['hʌlkiη]
tính từ
to lớn mà vụng về; nặng nề và vụng về


/'hʌlkiɳ/

tính từ
to lớn mà vụng về; nặng nề và vụng về

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.