Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
humanisation




danh từ
sự làm cho có lòng nhân đạo; sự hoá thành nhân đạo
sự làm cho có tính người, sự nhân tính hoá



humanisation
[,hju:mənai'zei∫n]
Cách viết khác:
humanization
[,hju:mənai'zei∫n]
như humanization


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.