Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
humming




humming
['hʌmiη]
tính từ
vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy)
(thông tục) hoạt động mạnh
(thông tục) mạnh
a humming blow
cú đấm mạnh


/'hʌmiɳ/

tính từ
vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy)
(thông tục) hoạt động mạnh
(thông tục) mạnh
a humming blow cú đấm mạnh

Related search result for "humming"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.