Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hummocky




hummocky
['hʌməki]
tính từ
có nhiều gò đống
có nhiều gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng)


/'hʌməki/

tính từ
có nhiều gò đống
có nhiều gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng)

Related search result for "hummocky"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.