Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hung jury




hung+jury
['huη,dʒuəri]
danh từ
ban bồi thẩm không đi tới được một lời tuyên án


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.