Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hurly-burly




hurly-burly
['hə:li'bə:li]
danh từ
cảnh ồn ào huyên náo; cảnh hỗn độn náo động


/'hə:li,bə:li/

danh từ
cảnh ồn ào huyên náo; cảnh hỗn độn náo động

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.