Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hygienist




hygienist
['haidʒi:nist]
danh từ
nhân viên lo việc vệ sinh, vệ sinh viên


/'haidʤi:nist/

danh từ
vệ sinh viên

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.