Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hyoid




hyoid
['haiɔid]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) xương móng
hyoid bone
xương móng
danh từ
(giải phẫu) xương móng


/'haiɔid/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) xương móng
hyoid bone xương móng

danh từ
(giải phẫu) xương móng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hyoid"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.