Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hypercritical




hypercritical
[,haipə:'kritikəl]
tính từ
quá khe khắt trong cách phê bình, hay bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt


/'haipə:'kritikəl/

tính từ
quá khe khắc trong cách phê bình, hay bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.