Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hypertension




hypertension
[,haipə:'ten∫n]
danh từ
(y học) chứng lên máu, chứng tăng huyết áp


/'haipə:'tenʃn/

danh từ
(y học) chứng tăng huyết áp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.