Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hypertrophic




hypertrophic
[,haipə:'trɔfik]
Cách viết khác:
hypertrophied
[hai'pə:trəfid]
tính từ
(y học), (sinh vật học) nở to, phình trướng


/'haipə:'trɔfik/ (hypertrophied) /hai'pə:trəfid/

tính từ
(y học), (sinh vật học) nở to

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.