Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hyponymy




danh từ
(ngôn ngữ) quan hệ thượng hạ vị (quan hệ giữa hai từ nghĩa của một từ (scarlet đỏ tươi) luôn bao gồm nghĩa của từ kia (red đỏ), (như) ng không ngược lại)



hyponymy
['hai'pɔnimi]
danh từ
(ngôn ngữ) quan hệ thượng hạ vị (quan hệ giữa hai từ nghĩa của một từ (scarlet đỏ tươi) luôn bao gồm nghĩa của từ kia (red đỏ), (như) ng không ngược lại)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.