Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hypothecary




hypothecary
[hai'pɔθikəri]
tính từ
(pháp lý) (thuộc) quyền thế nợ bằng bất động sản, (thuộc) quyền cầm thế để đương
hypothecary creditor
chủ nợ để đương


/hai'pɔθikəri/

tính từ
(pháp lý) (thuộc) quyền cầm đồ thế nợ, (thuộc) quyền thế nợ bằng bất động sản

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.