Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hysteria




hysteria
[his'tiəriə]
danh từ
(y học) chứng ictêri
sự quá kích động, sự cuồng loạn
war hysteria
tinh thần cuồng chiến, sự hiếu chiến


/his'tiəriə/

danh từ
(y học) chứng ictêri
sự quá kích động, sự cuồng loạn
war hysteria tinh thần cuồng chiến, sự hiếu chiến

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hysteria"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.