Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ice-plant




ice-plant
['ais'plɑ:nt]
danh từ
(thực vật học) cây giọt băng (có lá phủ đầy nốt nhỏ long lanh (như) giọt băng)


/'aisplɑ:nt/

danh từ
(thực vật học) cây giọt băng (có lá phủ đầy nốt nhỏ long lanh như giọt băng)

Related search result for "ice-plant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.