Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ice-skate




ice-skate
['ais'skeit]
danh từ
giày trượt băng
động từ
trượt băng, đi patanh trên băng


/'aisskeit/

động từ
trượt băng, đi patanh trên băng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.