Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ichthyoid




ichthyoid
['ikθiɔid]
tính từ
như cá
danh từ
động vật loại cá


/'ikθiɔid/

tính từ
như cá

danh từ
động vật loại cá

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.