Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ideology




ideology
[,aidi'ɔlədʒi]
danh từ
sự nghiên cứu tư tưởng
ý thức hệ, hệ tư tưởng (của một giai cấp...)
Marxist ideology
ý thức hệ Mác-xít
sự mơ tưởng, sự mộng tưởng


/,adiə'ɔlədʤi/

danh từ
sự nghiên cứu tư tưởng
tư tưởng, hệ tư tưởng (của một giai cấp...)
Marxist ideology tư tưởng Mác-xít
sự mơ tưởng, sự mộng tưởng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ideology"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.