Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
idiocy




idiocy
['idiəsi]
danh từ
tính ngu si, tính ngu ngốc
hành động ngu si; lời nói ngu si
(y học) chứng si


/'idiəsi/

danh từ
tính ngu si, tính ngu ngốc
hành động ngu si; lời nói ngu si
(y học) chứng si

Related search result for "idiocy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.