Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ill-timed




ill-timed
['il'taimd]
tính từ
không đúng lúc, không phải lúc
an ill-timed remark
lời nhận xét không đúng lúc


/'il'taimd/

tính từ
không đúng lúc, không phải lúc
an ill-timed remark lời nhận xét không đúng lúc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ill-timed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.