Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imbrication




imbrication
[,imbri'kei∫n]
danh từ
sự xếp đè lên nhau, sự xếp gối lên nhau (như) lợp ngói
(kiến trúc) hình trang trí kiểu xếp gối lên nhau


/,imbri'keiʃn/

danh từ
sự xếp đè lên nhau, sự xếp gối lên nhau (như lợp ngói)
(kiến trúc) hình trang trí kiểu xếp gối lên nhau

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "imbrication"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.