Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immerge




immerge
[i'mə:dʒ]
nội động từ
chìm xuống
biến vào (trong cái gì)
ngoại động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) nhận chìm


/i'mə:dʤ/

nội động từ
chìm xuống
biến vào (trong cái gì)

ngoại động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) nhận chìm

Related search result for "immerge"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.