Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imparity




imparity
[im'pæriti]
danh từ
sự thiếu bình đẳng
sự khác nhau, sự chênh lệch


/im'pæriti/

danh từ
sự thiếu bình đẳng
sự khác nhau, sự chênh lệch

Related search result for "imparity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.