Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impearl




impearl
[im'pə:l]
ngoại động từ
làm thành hạt ngọc trai
nạm ngọc trai, trang trí bằng ngọc trai
làm sáng như ngọc trai


/im'pə:l/

ngoại động từ
làm thành hạt ngọc trai
nạm ngọc trai, trang trí bằng ngọc trai
làm sáng như ngọc trai

Related search result for "impearl"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.